Danh sách các điểm cung cấp dịch vụ viễn thông của các doanh nghiệp viễn thông
22/03/2023
Danh sách các điểm cung cấp dịch vụ viễn thông của các doanh nghiệp viễn thông trên địa bàn tỉnh Lào Cai
1. Mobifone Lào Cai
STT
|
Tên điểm cung cấp DVVT
|
Địa chỉ
|
1
|
Cửa hàng SIS Lào Cai
|
Ngã 6, Đường Lý Công Uẩn, P. Kim Tân, TP. Lào Cai, T. Lào Cai
|
2
|
Cửa hàng giao dịch huyện Sapa
|
SN 094 đường Thạch Sơn, Phường Sapa, Thị xã Sapa, Tỉnh Lào Cai
|
3
|
Cửa hàng giao dịch huyện Bảo Thắng
|
SN 15 đường 19-5 - TT.Phố Lu - huyện Bảo Thắng
|
4
|
Cửa hàng giao dịch huyện Văn Bàn
|
SN 154- đường Quang Trung -Tổ 4 - TT Khánh Yên - huyện Văn Bàn.
|
2. VNPT Lào Cai
STT
|
Tên người đứng đầu điểm cung cấp dịch vụ viễn thông uỷ quyền
|
Địa chỉ Kinh doanh
|
Số điện thoại
|
1
|
Trần Minh Loan
|
196 Đường Hoàng Liên, P. Cốc Lếu, TP. Lào Cai
|
02143 846000
|
2
|
Phạm Hương Thu
|
640 Đường Hoàng Quốc Việt, Pom Hán, TP. Lào Cai
|
02143 852454
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Hảo
|
Tòa nhà VNPT Lào Cai, P. Nam Cường, TP. Lào Cai
|
02143 662868
|
4
|
Trần Ánh Thảo
|
006 Thạch Sơn, thị xã Sa Pa
|
02143 871099
|
5
|
Nguyễn Thị Duyên
|
072 Đường 19/5 thị trấn Phố Lu, Bảo Thắng
|
02143 862068
|
6
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Tổ 8 Đường Quang Trung, Huyện Văn Bàn
|
02143 822488
|
7
|
Nguyễn Thị Minh Thúy
|
48 Đường Hùng Vương, thị trấn Bát Xát
|
02143 783999
|
8
|
Đỗ Thị Ngọc Ánh
|
227 Đường Giải Phóng, Mường Khương
|
02143 881110
|
9
|
Đào Thúy Lương
|
332 Thị Trấn Phố Ràng, Bảo Yên
|
02143 877997
|
10
|
Đặng Huy Tùng
|
Bản Lâm Sản, Xã Bảo Hà, Huyện Bảo Yên
|
02143 879200
|
11
|
Trần Viết Đạo
|
Thôn Phố Cũ, Xã Si Ma Cai, huyện SiMaCai
|
02143 780999
|
12
|
Đặng Tú Lệ
|
098 Đường Ngọc Uyển, TT Bắc Hà
|
02143 876868
|
13
|
Nguyễn Văn Tiệp
|
Bản 6, Xã Điện Quan, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai
|
84943439189
|
14
|
Nguyễn Văn Khắc
|
Bản 6, Xã Điện Quan, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai
|
84941158109
|
15
|
Nguyễn Đức Bình
|
Thôn Bản 6, Xã Điện Quan, Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai
|
84915084144
|
16
|
Đỗ Văn Thi
|
Thôn 9 Vài Siêu, Xã Thượng Hà, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai
|
84845230999
|
17
|
Trần Văn Mạnh
|
Tổ 5A, Thị trấn Phố Ràng, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai
|
84888100685
|
18
|
Nguyễn Quốc Trường
|
Bản Liên Hà 2, Xã Bảo Hà, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai
|
84818086567
|
19
|
Trần Văn Từ
|
Bản Pác Mạc, Xã Vĩnh Yên, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai
|
84838343555
|
20
|
Trần Xuân Hào
|
Thôn Tân Sơn, Xã Tân An, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
|
84843926555
|
21
|
Nguyễn Văn Cai
|
Tổ dân phố 5A, Thị trấn Phố Ràng, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai
|
84917943661
|
22
|
Hoàng Hồng Thị
|
Thôn Cầu Cóc, Xã Phúc Khánh, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai
|
84857157789
|
23
|
Vàng Seo Cú
|
Phố Cũ, Xã Si Ma Cai, Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai
|
84919924977
|
24
|
Vũ Văn Tiến(lệ)
|
Đường Na Cồ, Thị trấn Bắc Hà, Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai
|
84914370207
|
25
|
Vũ Tuấn Vũ
|
Số 001 Đường Na Cồ, Thị trấn Bắc Hà, Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai
|
84912858428
|
26
|
Vũ Thế Anh
|
Đường Na Cồ, Thị trấn Bắc Hà, Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai
|
84914435966
|
27
|
Lê Thị Thắm
|
Thôn Lùng Phình, Xã Lùng Phình, Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai
|
84917942855
|
28
|
Đỗ Quốc Huy
|
Đường Na Cồ, Thị trấn Bắc Hà, Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai
|
84911249730
|
29
|
Giàng A Tắc
|
Tổ 2, Phường Ô Quý Hồ, Thị xã Sa Pa, Tỉnh Lào Cai
|
84855618856
|
30
|
Phạm Văn Quang
|
Thôn Móng Xóa, Xã Ngũ Chỉ Sơn, Thị xã Sa Pa, Tỉnh Lào Cai
|
84917891883
|
31
|
Lương Thị Xuyến
|
Thôn Sản Sín Pao, Xã Sín Chéng, Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai
|
84886543666
|
32
|
Sùng Seo Séng
|
Thôn Sản Chúng, Xã Sín Chéng, Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai
|
84943964112
|
33
|
Hoàng Thị Huyền Anh
|
Tổ DP Phố Mới, Thị Trấn Simacai, Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai
|
84819763622
|
34
|
Đinh Xuân Nam
|
TDP Phố Mới, Thị Trấn Simacai, Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai
|
84818086238
|
35
|
Lý Xuân Tú
|
TDP Phố Mới, Thị Trấn Simacai, Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai
|
84828746399
|
36
|
Đỗ Văn Quang
|
Thôn Bảo Tân 2, Xã Bảo Nhai, Huyện Bắc Hà, Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai
|
84836388919
|
37
|
Lưu Văn Dũng
|
Xóm Chợ, Thị trấn Mường Khương, Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai
|
84856112112
|
38
|
Bùi Quốc Hưng
|
Số nhà 33, đường Na Bủ, Tổ dân phố Tùng Lâu, Thị trấn Mường Khương,Mường Khương, Lào Cai
|
84846625555
|
39
|
Đặng Đình Thắng
|
Thôn Trung Tâm, Xã Lùng Vai, Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai
|
84825054999
|
40
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Xóm Chợ, TT Mường Khương, Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai
|
84915908866
|
41
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Xóm Chợ, TT Mường Khương, Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai
|
84839083555
|
42
|
Lưu Việt Tùng
|
Xóm Chợ, TT Mường Khương, Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai
|
84857655655
|
43
|
Dương Văn Đức
|
Thôn Ngải Chồ, Xã Y Tý, Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai
|
84814366012
|
44
|
Nguyễn Xuấn Ánh
|
Xóm Chợ, Thị trấn Mường Khương, Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai
|
84832563366
|
45
|
Ngô Văn Trưởng
|
Thôn Suối Tủng, Xã Cao Sơn, Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai
|
84912961313
|
46
|
Nguyễn Văn Tiên
|
Thôn Sín Chải, Xã Pha Long, Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai
|
84837033355
|
47
|
Thào Seo Sổng
|
Thôn Trung Tâm, Xã Bản Lầu, Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai
|
84829856566
|
48
|
Đỗ Hồng Nam
|
Tổ 5, Thị Trấn Khánh Yên, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
|
84835299606
|
49
|
Vũ Thành Luân
|
Thôn Cốc Sâm 1, Xã Võ Lao, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
|
84826544669
|
50
|
Nguyễn Văn Chi
|
Thôn Minh Hạ 1, Xã Minh Lương, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
|
84916934557
|
51
|
Nguyễn Thanh Toán
|
Tổ 4, Thị Trấn Khánh Yên, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
|
84919881004
|
52
|
Dương Quang Hải
|
Thôn Minh Hạ 1, Xã Minh Lương, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
|
84912798569
|
53
|
Võ Công Chính
|
Tổ 4, Thị Trấn Khánh Yên, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
|
84948908888
|
54
|
Hoàng Thị Hạnh
|
Thôn Trung Tâm, Xã Dương Quỳ, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
|
84917861675
|
55
|
Vũ Tiến Thanh
|
Thôn Cán Chư Sử, Xã Cán Cấu, Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai
|
84815481999
|
56
|
Tạ Trọng Định
|
Thôn Cán Chư Sử, Xã Cán Cấu, Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai
|
84886669138
|
57
|
Nguyễn Văn Hòa
|
Thôn Độc Lập, Xã Khánh Yên Hạ, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
|
84833659166
|
58
|
Bùi Duy Khánh
|
Thôn Độc Lập, Xã Khánh Yên Hạ, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
|
84814925555
|
59
|
Cao Tiến Đạt
|
Thôn Giằng, Xã Liêm Phú, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
|
84852271456
|
60
|
Lục Văn Huyền
|
Thôn Ken 2, Xã Chiềng Ken, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
|
84853348999
|
61
|
Hoàng Duy Đồng
|
Tổ 8, Thị trấn Khánh Yên, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
|
84941163361
|
62
|
Nguyễn Văn Đại
|
Thôn Trung Tâm, Xã Dương Quỳ, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
|
84829409999
|
63
|
Nguyễn Ngọc Thanh Tú
|
Thôn Xuân Hồng, Xã Võ Lao, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
|
84888838249
|
64
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
Thôn Trung tâm Xã Dương Qùy Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
|
84853119968
|
65
|
MẠC VĂN HẢI DƯƠNG
|
Thôn Minh Thượng Xã Minh Lương Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
|
84837251234
|
66
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Bản Pác Mạc, Xã Vĩnh Yên, Huyện Bảo Yên, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai
|
84845766919
|
67
|
Dương Hồng Sơn
|
Số nhà 250 - Đường Thạch Sơn, Thị trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa, Tỉnh Lào Cai
|
84912947668
|
68
|
Trần Văn Tưởng
|
Đường Thạch Sơn, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sapa, Tỉnh Lào Cai
|
84886688899
|
69
|
Đầu Văn Bắc
|
Xóm Chợ, Thị trấn Mường Khương, Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai
|
84838879333
|
70
|
Chảo Trần Chuân
|
Thôn Mường Bo, Xã Thanh Phú, Huyện Sa Pa, Tỉnh Lào Cai
|
84916163994
|
71
|
Lưu Văn Chiến
|
Thôn Hoàng Liên, Xã Bản Hồ, Thị xã Sa Pa, Tỉnh Lào Cai
|
84855972888
|
72
|
ĐẦU VĂN NAM
|
Thôn Bản Sái, Xã Thanh Bình, Thị xã Sa Pa, Tỉnh Lào Cai
|
84839652111
|
73
|
Nguyễn Viết Bẩy
|
Thôn Hoàng Liên, Xã Bản Hồ, Thị xã Sa Pa, Tỉnh Lào Cai
|
84917813892
|
74
|
VŨ QUẢNG ĐÔNG
|
Thôn Hoàng Liên, Xã Bản Hồ, Thị xã Sa Pa, Tỉnh Lào Cai
|
84835677333
|
75
|
Lê Duy Khánh
|
Tổ 3, Phường Sa Pa, Thị xã Sa Pa, Tỉnh Lào Cai
|
84854155154
|
76
|
CHẢO LÁO TẢ
|
Tổ 4, Phường Sa Pa, Thị xã Sa Pa, Tỉnh Lào Cai
|
84825939777
|
77
|
Lê Văn Tiến
|
Tổ 1, Phường Sa Pa, Thị xã Sa Pa, Tỉnh Lào Cai
|
84812495395
|
78
|
Nguyễn Văn Thịnh
|
Tổ 1, Phường Phan Si Păng, Thị xã Sa Pa, Tỉnh Lào Cai
|
84839838828
|
79
|
PHẠM CÔNG ĐỨC ANH
|
Tổ 2, Phường Sa Pa, Thị xã Sa Pa, Tỉnh Lào Cai
|
84822555888
|
80
|
Tạ Hoàng Đại
|
Km 0, Xã Bản Vược, Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai
|
84941163779
|
81
|
Phan Văn Giang
|
Thôn Mường Hum, Xã Mường Hum, Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai
|
84819883633
|
82
|
Nguyễn Xuân Hùng
|
Thôn Mường Hum, Xã Mường Hum, Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai
|
84835315686
|
83
|
Đỗ Trung Cường
|
Thôn Km 0, Xã Bản Vược, Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai
|
84839866789
|
84
|
Hoàng Văn Ba
|
Thôn Ngải Chồ, Xã Y Tý, Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai
|
84911886228
|
85
|
Đỗ Trung Vĩnh
|
Thôn Tân Sơn, Xã Tân An, Huyện Văn Bàn, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
|
84833360282
|
86
|
Nguyễn Thị Cương
|
Tổ 5, TT Bát Xát, Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai
|
84835867666
|
87
|
Đặng Thế Tuyến
|
Số 640 Hoàng Quốc Việt, Phường Pom Hán, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
|
84911658255
|
88
|
Lê đình Hợp
|
Số 611 Hoàng Quốc Việt, Phường Pom Hán, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
|
84915045269
|
89
|
Lù Văn hảo
|
Thôn Pèng 3, Xã Hợp Thành, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
|
84917964665
|
90
|
Chu Hồng Chuyên
|
Số 684 Hoàng Quốc Việt, Phường Pom Hán, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
|
84914808113
|
91
|
nguyễn trọng ngọc
|
Số 603 Hoàng Quốc Việt, Phường Pom Hán, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
|
84855669111
|
92
|
Nguyễn Văn Quý
|
Số nhà 661, Trần Phú, Phường Bắc Cường, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
|
84822667788
|
93
|
Phạm hùng
|
Thôn Thị Tứ, Xã Võ Lao, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
|
84919199958
|
94
|
TRẦN TIẾN THÀNH
|
Thôn Xuân Khánh, Xã Khánh Yên Hạ, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
|
84942815266
|
95
|
KIM VĂN VI
|
Thôn Cốc Sâm 4, Xã Phong Niên, Huyện Bảo Thắng, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai
|
84849153999
|
96
|
TẠ THỊ LOAN
|
Thôn Tân Sơn, Xã Tân An, Huyện Văn Bàn, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
|
84888938992
|
97
|
PHẠM THỊ NGỌC ÁNH
|
Tổ 17 Phường Bắc Lệnh Thành Phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai
|
84843489288
|
98
|
VŨ TRỌNG VINH
|
085 Đường Châu úy Phường Bắc Cường Thành Phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai
|
84914819989
|
99
|
Trần Doãn Quang
|
Số 139 Hàm Nghi, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
|
84914432833
|
100
|
NGUYỄN ANH DŨNG
|
Số 500 Hàm Nghi, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
|
84815869999
|
101
|
Hà Thị Trang
|
Số 536 Hàm Nghi, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
|
84886609345
|
102
|
TRẦN QUỐC ĐỊNH
|
Số 496 Hàm Nghi,Phường Kim Tân,Thành Phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai
|
84842911234
|
103
|
Trịnh Hoài Thu
|
Tổ 15, Phường Nam Cường, Thành Phố Lào , Tỉnh Lào Cai
|
84836863656
|
104
|
Lê Văn Mạnh
|
Tổ 13, Phường Bình Minh, Thành Phố Lào , Tỉnh Lào Cai
|
84823039668
|
105
|
Hoàng Văn Nam
|
Số 15B đường Vũ Trọng Phụng, Phường Duyên Hải, Thành Phố Lào , Tỉnh Lào Cai
|
84945678656
|
106
|
Nguyễn Văn Hợi
|
Số 047 đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Thành Phố Lào , Tỉnh Lào Cai
|
84826926999
|
107
|
Bùi Thị Chính
|
Tổ 6, Phường Duyên Hải, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
|
84836887897
|
108
|
Vũ Huỳnh Đô
|
Tổ 8 Phường Kim Tân Thành Phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai
|
84835560399
|
109
|
Phạm Hồng Thái
|
Tổ 1 Phường Kim Tân Thành Phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai
|
84822848222
|
110
|
Hoàng Thị Thùy
|
Thôn Lảng 1 Xã Yên Khánh Hạ Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
|
84825623889
|
111
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
Thôn 3 Xã Đồng Tuyển Thành Phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai
|
84823852368
|
112
|
Đỗ Văn Vũ
|
Thôn Phong Hải 3, Thị trấn Nông Trường Phong Hải, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai
|
84886405993
|
113
|
Nguyễn Văn Trung
|
Thôn Cầu Nhò, Xã Trì Quang, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai
|
84913476571
|
114
|
Phạm Văn Việt
|
Thôn Nậm Kha 2, Xã Nậm Lúc, Huyện Bắc Hà, Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai
|
84914685199
|
115
|
Phạm Thị Kiều Vân
|
Thôn Hợp Giao, Xã Xuân Giao, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai
|
84916960010
|
116
|
Đặng Văn Dũng
|
Thôn Tòng Già, Thị trấn Nông Trường Phong Hải, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai
|
84886409878
|
117
|
Trần Văn Dũng
|
Thôn Nậm Kha 2, Xã Nậm Lúc, Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai
|
84854960069
|
118
|
Nguyễn Duy Khương
|
Thôn Cốc Sâm 4, Xã Phong Niên, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai
|
84888365113
|
119
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Tổ dân phố số 1, Thị trấn N.T Phong Hải, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai
|
84834391984
|
120
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
Thôn Bảo Tân 2, Xã Bảo Nhai, Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai
|
84918158598
|
121
|
Nguyễn Minh Bộ
|
Thôn Tân Sơn, Xã Tân An, Huyện Văn Bàn, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
|
84914717995
|
122
|
Phan Thị Hồng Vân
|
Thôn Bắc Ngầm, Xã Xuân Quang, Huyện Bảo Thắng, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai
|
84856826199
|
123
|
Trần Trung Thành
|
Tổ dân phố 5A, Thị trấn Phố Ràng, Huyện Bảo Yên, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai
|
84886747345
|
124
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Bản Pác Mạc, Xã Vĩnh Yên, Huyện Bảo Yên, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai
|
84858696393
|
125
|
Đỗ Thị Mỹ Linh
|
Thôn Cầu Cóc, Xã Phúc Khánh, Huyện Bảo Yên, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai
|
84915345060
|
126
|
Đỗ Văn Điệp
|
Thôn Tằng Loỏng 1 Thị trấn Tằng Loỏng Huyện Bảo Thắng Tỉnh Lào Cai
|
84855552395
|
127
|
Đoàn Thị Thu
|
Bản Liên Hà 2, Xã Bảo Hà, Huyện Bảo Yên, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai
|
84812900222
|
128
|
Bùi Thị Thanh Bình
|
Tổ 5, Phường Sa Pa, Thị xã Sa Pa, Tỉnh Lào Cai
|
84919224389
|
129
|
Nguyễn Văn Thành
|
Tả Hà 3, Sơn Hà, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai
|
84824769123
|
130
|
Mai Thị Thảo
|
Thôn Trung Tâm, Xã Dương Quỳ, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
|
84848620620
|
3. Viettel Lào Cai
STT
|
Tên điểm cung cấp dịch vụ viễn thông
|
Địa chỉ
|
Số điện thoại
|
1
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 5 - Khánh Yên
|
Tổ 5, Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai
|
967157666
|
2
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 7 - Khánh Yên
|
Tổ 7, Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai
|
384616666
|
3
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 8 - Khánh Yên
|
Tổ 8, Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai
|
977872206
|
4
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 9 - Khánh Yên
|
Tổ 9, Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai
|
977872358
|
5
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 9 - Khánh Yên
|
Tổ 9, Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai
|
374777898
|
6
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bản Ngầm Thỉn - Tân Thượng
|
Bản Ngầm Thỉn, Tân Thượng, Văn Bàn, Lào Cai
|
963626222
|
7
|
Viettel huyện Văn Bàn Lào Cai
|
Số nhà 231 đường Quang Trung, tổ 4 Thị Trấn Khánh Yên, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai
|
2146288198
|
8
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bô - Khánh Yên Hạ
|
Bô, Khánh Yên Hạ, Văn Bàn, Lào Cai
|
986555223
|
9
|
Điểm CCDVVT LĐ: Pà Bó - Dương Quỳ
|
Pà Bó, Dương Quỳ, Văn Bàn, Lào Cai
|
398319694
|
10
|
Điểm CCDVVT LĐ: Pà Bó - Dương Quỳ
|
Pà Bó, Dương Quỳ, Văn Bàn, Lào Cai
|
964637888
|
11
|
Điểm CCDVVT ủy quyền Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel
|
231 Tổ 4 Đường Quang Trung- Thị Trấn Khánh Yên-Văn Bàn-Lào Cai
|
2146288198
|
12
|
Điểm cung cấp dịch vụ viễn thông Mai Thị Thảo
|
Thị Tứ Võ Lao - Võ Lao - Văn Bàn - Lào Cai
|
968990222
|
13
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tu Hạ - Nậm Xé
|
Tu Hạ, Nậm Xé, Văn Bàn, Lào Cai
|
975456093
|
14
|
Điểm CCDVVT LĐ: Cũ Lay - Văn Sơn
|
Cũ Lay, Văn Sơn, Văn Bàn, Lào Cai
|
374467655
|
15
|
Điểm CCDVVT LĐ: Nậm Chày - Xã Nậm Chày
|
Nậm Chày, Xã Nậm Chày, Văn Bàn, Lào Cai
|
388112895
|
16
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tu Hạ - Nậm Xé
|
Tu Hạ, Nậm Xé, Văn Bàn, Lào Cai
|
965510963
|
17
|
Điểm CCDVVT LĐ: Đốc Lập - Khánh Yên Hạ
|
Đốc Lập, Khánh Yên Hạ, Văn Bàn, Lào Cai
|
329669999
|
18
|
Điểm CCDVVT LĐ: Đốc Lập - Khánh Yên Hạ
|
Đốc Lập, Khánh Yên Hạ, Văn Bàn, Lào Cai
|
398498615
|
19
|
Điểm CCDVVT LĐ: Khe Phàn - Sơn Thủy
|
Khe Phàn, Sơn Thủy, Văn Bàn, Lào Cai
|
339822136
|
20
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thị Tứ - Võ Lao
|
Thị Tứ, Võ Lao, Văn Bàn, Lào Cai
|
972850806
|
21
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Thượng - Nậm Rạng
|
Thôn Thượng, Nậm Rạng, Văn Bàn, Lào Cai
|
969951303
|
22
|
Điểm CCDVVT LĐ: Yên Thành - Khánh Yên Thượng
|
Yên Thành, Khánh Yên Thượng, Văn Bàn, Lào Cai
|
974743421
|
23
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Nậm Mả - Nậm Mả
|
Thôn Nậm Mả, Nậm Mả, Văn Bàn, Lào Cai
|
328822688
|
24
|
Điểm CCDVVT LĐ: Nậm Kẹn - Nậm Rạng
|
Nậm Kẹn, Nậm Rạng, Văn Bàn, Lào Cai
|
963188667
|
25
|
Điểm CCDVVT LĐ: Yên Thành - Khánh Yên Thượng
|
Yên Thành, Khánh Yên Thượng, Văn Bàn, Lào Cai
|
968953523
|
26
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Trung Tâm - Liêm Phú
|
Thôn Trung Tâm, Liêm Phú, Văn Bàn, Lào Cai
|
983115218
|
27
|
Điểm CCDVVTUQ Thế Giới Di Động
|
Đường Quang Trung, TT. Khánh Yên, H. Văn Bàn, T. Lào Cai
|
18001060
|
28
|
Điểm CCDVVT LĐ: TDP Phú Cường 1 - TT Phố Lu
|
TDP Phú Cường 1, TT Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai
|
988820593
|
29
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 1 - TT Phố Lu
|
Tổ 1, TT Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai
|
363136316
|
30
|
Điểm CCDVVT LĐ: TDP Phú Cường 1 - TT Phố Lu
|
TDP Phú Cường 1, TT Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai
|
962777444
|
31
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 1 - Nông Trường Phong Hải
|
Tổ 1, Nông Trường Phong Hải, Bảo Thắng, Lào Cai
|
389333222
|
32
|
Điểm CCDVVT LĐ: Nhuần 1 - Phú Nhuận
|
Nhuần 1, Phú Nhuận, Bảo Thắng, Lào Cai
|
386850550
|
33
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ dân phố số 1 - Tằng Loỏng
|
Tổ dân phố số 1, Tằng Loỏng, Bảo Thắng, Lào Cai
|
988464612
|
34
|
Điểm CCDVVT LĐ: Cốc Sâm 1 - Phong Niên
|
Cốc Sâm 1, Phong Niên, Bảo Thắng, Lào Cai
|
988858823
|
35
|
Điểm CCDVVT LĐ: TDP Phú Cường 1 - TT Phố Lu
|
TDP Phú Cường 1, TT Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai
|
399375900
|
36
|
Điểm CCDVVT LĐ: Cốc Sâm 1 - Phong Niên
|
Cốc Sâm 1, Phong Niên, Bảo Thắng, Lào Cai
|
986197533
|
37
|
Điểm CCDVVT LĐ: Cốc Sâm 2 - Phong Niên
|
Cốc Sâm 2, Phong Niên, Bảo Thắng, Lào Cai
|
965669113
|
38
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 2 - Nông Trường Phong Hải
|
Tổ 2, Nông Trường Phong Hải, Bảo Thắng, Lào Cai
|
988031882
|
39
|
Điểm CCDVVT LĐ: Cốc Sâm 2 - Phong Niên
|
Cốc Sâm 2, Phong Niên, Bảo Thắng, Lào Cai
|
977057581
|
40
|
Điểm CCDVVT LĐ: Cốc Sâm 2 - Phong Niên
|
Cốc Sâm 2, Phong Niên, Bảo Thắng, Lào Cai
|
989188880
|
41
|
Điểm CCDVVT LĐ: Xuân Quang 2 - Xuân Quang
|
Xuân Quang 2, Xuân Quang, Bảo Thắng, Lào Cai
|
989139362
|
42
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 2 - TT Phố Lu
|
Tổ 2, TT Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai
|
392008006
|
43
|
Điểm CCDVVT LĐ: Phú Hải 2 - Phú Nhuận
|
Phú Hải 2, Phú Nhuận, Bảo Thắng, Lào Cai
|
974451859
|
44
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tả Hà 3 - Sơn Hà
|
Tả Hà 3, Sơn Hà, Bảo Thắng, Lào Cai
|
969876087
|
45
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ dân phố số 3 - Tằng Loỏng
|
Tổ dân phố số 3, Tằng Loỏng, Bảo Thắng, Lào Cai
|
986357287
|
46
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tả Hà 3 - Sơn Hà
|
Tả Hà 3, Sơn Hà, Bảo Thắng, Lào Cai
|
976097388
|
47
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ dân phố số 4 - Tằng Loỏng
|
Tổ dân phố số 4, Tằng Loỏng, Bảo Thắng, Lào Cai
|
969326999
|
48
|
Điểm CCDVVT LĐ: An Thành - Gia Phú
|
An Thành, Gia Phú, Bảo Thắng, Lào Cai
|
971142631
|
49
|
Điểm CCDVVT LĐ: Làng Bạc - Xuân Quang
|
Làng Bạc, Xuân Quang, Bảo Thắng, Lào Cai
|
326888879
|
50
|
Điểm CCDVVT LĐ: Làng Bạc - Xuân Quang
|
Làng Bạc, Xuân Quang, Bảo Thắng, Lào Cai
|
981325216
|
51
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bắc Ngầm - Xuân Quang
|
Bắc Ngầm, Xuân Quang, Bảo Thắng, Lào Cai
|
979225569
|
52
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bắc Ngầm - Xuân Quang
|
Bắc Ngầm, Xuân Quang, Bảo Thắng, Lào Cai
|
963729333
|
53
|
Điểm CCDVVT LĐ: Làng Bạc - Xuân Quang
|
Làng Bạc, Xuân Quang, Bảo Thắng, Lào Cai
|
335300683
|
54
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bắc Ngầm - Xuân Quang
|
Bắc Ngầm, Xuân Quang, Bảo Thắng, Lào Cai
|
989944019
|
55
|
Viettel huyện Bảo Thắng Lào Cai
|
Số nhà 168 đường 19/5, thị trấn Phố Lu, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai
|
2146273678
|
56
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bến Phà - Gia Phú
|
Bến Phà, Gia Phú, Bảo Thắng, Lào Cai
|
367833800
|
57
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bến Phà - Gia Phú
|
Bến Phà, Gia Phú, Bảo Thắng, Lào Cai
|
866002016
|
58
|
Điểm CCDVVT LĐ: Giao Bình - Xuân Giao
|
Giao Bình, Xuân Giao, Bảo Thắng, Lào Cai
|
969269638
|
59
|
Điểm CCDVVT ủy quyền Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel
|
168- Đường 19/5 - TT Phố Lu - Bảo Thắng - Lào Cai
|
2146273678
|
60
|
Điểm cung cấp dịch vụ viễn thông DŨNG TRANG MOBILE
|
KM24, Nông Trường Phong Hải Bảo Thắng Lào Cai
|
977726567
|
61
|
Điểm cung cấp dịch vụ viễn thông TUẤN HÙNG MOBILE
|
Dân Phố 4 - Tằng Loỏng - Bảo Thắng - Lào Cai
|
869575999
|
62
|
Điểm CCDVVT LĐ: Làng Lân - Xuân Quang
|
Làng Lân, Xuân Quang, Bảo Thắng, Lào Cai
|
332838345
|
63
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thái Vô - Xuân Quang
|
Thái Vô, Xuân Quang, Bảo Thắng, Lào Cai
|
979320321
|
64
|
Điểm CCDVVT LĐ: Lượt - Thái Niên
|
Lượt, Thái Niên, Bảo Thắng, Lào Cai
|
966969018
|
65
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tiến Lập - Trì Quang
|
Tiến Lập, Trì Quang, Bảo Thắng, Lào Cai
|
985431695
|
66
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tằng Loỏng - Tằng Loỏng
|
Tằng Loỏng, Tằng Loỏng, Bảo Thắng, Lào Cai
|
971443939
|
67
|
Điểm CCDVVT LĐ: Phú Xuân - Gia Phú
|
Phú Xuân, Gia Phú, Bảo Thắng, Lào Cai
|
965962336
|
68
|
Điểm CCDVVT LĐ: Chành - Xuân Giao
|
Chành, Xuân Giao, Bảo Thắng, Lào Cai
|
355983983
|
69
|
Điểm CCDVVT LĐ: Trang Nùng - Xuân Quang
|
Trang Nùng, Xuân Quang, Bảo Thắng, Lào Cai
|
333138995
|
70
|
Điểm CCDVVT LĐ: Hang Đá - Xuân Quang
|
Hang Đá, Xuân Quang, Bảo Thắng, Lào Cai
|
336776914
|
71
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thái Vô - Xuân Quang
|
Thái Vô, Xuân Quang, Bảo Thắng, Lào Cai
|
868627871
|
72
|
Điểm CCDVVT LĐ: Khe Tắm - Phố Lu
|
Khe Tắm, Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai
|
986198373
|
73
|
Điểm CCDVVT LĐ: Phú Xuân - Gia Phú
|
Phú Xuân, Gia Phú, Bảo Thắng, Lào Cai
|
977540567
|
74
|
Điểm CCDVVT LĐ: Hợp Giao - Xuân Giao
|
Hợp Giao, Xuân Giao, Bảo Thắng, Lào Cai
|
971350899
|
75
|
Điểm CCDVVT LĐ: Đồng Tâm - Sơn Hải
|
Đồng Tâm, Sơn Hải, Bảo Thắng, Lào Cai
|
386586386
|
76
|
Điểm CCDVVT LĐ: Hòa Lạc - Gia Phú
|
Hòa Lạc, Gia Phú, Bảo Thắng, Lào Cai
|
979470201
|
77
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thái Vô - Xuân Quang
|
Thái Vô, Xuân Quang, Bảo Thắng, Lào Cai
|
366066606
|
78
|
Điểm CCDVVT LĐ: Hùng Thắng - Gia Phú
|
Hùng Thắng, Gia Phú, Bảo Thắng, Lào Cai
|
964099388
|
79
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tân Lợi - Xuân Giao
|
Tân Lợi, Xuân Giao, Bảo Thắng, Lào Cai
|
968640246
|
80
|
Điểm CCDVVT LĐ: Hợp Giao - Xuân Giao
|
Hợp Giao, Xuân Giao, Bảo Thắng, Lào Cai
|
967293888
|
81
|
Điểm CCDVVTUQ Thế Giới Di Động
|
Tổ dân phố số 5, TT. Tằng Loỏng, H. Bảo Thắng, T. Lào Cai
|
18001060
|
82
|
Điểm CCDVVTUQ Công ty TNHH Thương mại viễn thông Phúc Khang
|
Tổ dân phố 2, TT Tằng Lỏong, Bảo Thắng, Lào Cai
|
989149987
|
83
|
Điểm CCDVVTUQ Công ty TNHH Tuấn Tiến
|
Số 132 – Đường 19/5 – TT.Phố Lu – Bảo Thắng – Lào Cai
|
975789198
|
84
|
Điểm CCDVVTUQ Thế Giới Di Động
|
Tổ dân phố Phú Thành 3, TT. Phố Lu, H. Bảo Thắng, T. Lào Cai
|
18001060
|
85
|
Điểm CCDVVTUQ Thế Giới Di Động
|
Tổ dân phố Phú Cường 1, TT.Phố Lu, H.Bảo Thắng, T.Lào Cai
|
18001060
|
86
|
Điểm CCDVVT LĐ: Đội 3 - Nàn Sán
|
Đội 3, Nàn Sán, Si Ma Cai, Lào Cai
|
836131555
|
87
|
Điểm CCDVVT LĐ: TDP Nàng Cảng - Si Ma Cai
|
TDP Nàng Cảng, Si Ma Cai, Si Ma Cai, Lào Cai
|
979585640
|
88
|
Điểm CCDVVT LĐ: TDP Phố Mới - Si Ma Cai
|
TDP Phố Mới, Si Ma Cai, Si Ma Cai, Lào Cai
|
971270896
|
89
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tả Cán Hồ - Cán Hồ
|
Tả Cán Hồ, Cán Hồ, Si Ma Cai, Lào Cai
|
328828883
|
90
|
Điểm CCDVVT LĐ: Cán Chư Sử - Cán Cấu
|
Cán Chư Sử, Cán Cấu, Si Ma Cai, Lào Cai
|
398333363
|
91
|
Điểm CCDVVT LĐ: Cẩu Pì Chải - Thào Chư Phìn
|
Cẩu Pì Chải, Thào Chư Phìn, Si Ma Cai, Lào Cai
|
968138288
|
92
|
Điểm CCDVVT LĐ: Lao Chải - Xã Quan Hồ Thẩn
|
Lao Chải, Xã Quan Hồ Thẩn, Si Ma Cai, Lào Cai
|
977010060
|
93
|
Điểm CCDVVT LĐ: Ngải Phóng Chồ - Sín Chéng
|
Ngải Phóng Chồ, Sín Chéng, Si Ma Cai, Lào Cai
|
987370848
|
94
|
Điểm CCDVVT LĐ: Lùng Sán - Lùng Sui
|
Lùng Sán, Lùng Sui, Si Ma Cai, Lào Cai
|
966301799
|
95
|
Điểm CCDVVT LĐ: Lao Chải - Sán Chải
|
Lao Chải, Sán Chải, Si Ma Cai, Lào Cai
|
965818366
|
96
|
Điểm CCDVVT LĐ: Hoàng Thu Phố - Mản Thẩn
|
Hoàng Thu Phố, Mản Thẩn, Si Ma Cai, Lào Cai
|
978194576
|
97
|
Điểm CCDVVT LĐ: Giàng Chá Chải - Nàn Sín
|
Giàng Chá Chải, Nàn Sín, Si Ma Cai, Lào Cai
|
989160608
|
98
|
Điểm CCDVVT LĐ: Seng Sui - Xã Lùng Thẩn
|
Seng Sui, Xã Lùng Thẩn, Si Ma Cai, Lào Cai
|
971788521
|
99
|
Điểm CCDVVT LĐ: Giàng Chá Chải - Nàn Sín
|
Giàng Chá Chải, Nàn Sín, Si Ma Cai, Lào Cai
|
338028217
|
100
|
Điểm CCDVVT LĐ: Mà Mù Sử 1 - Sàng Ma Sáo
|
Mà Mù Sử 1, Sàng Ma Sáo, Bát Xát, Lào Cai
|
988044666
|
101
|
Điểm CCDVVT LĐ: TDP số 1 - Bát Xát
|
TDP số 1, Bát Xát, Bát Xát, Lào Cai
|
987205634
|
102
|
Điểm CCDVVT LĐ: TDP số 13 - Bát Xát
|
TDP số 13, Bát Xát, Bát Xát, Lào Cai
|
972021166
|
103
|
Điểm CCDVVT LĐ: TDP số 13 - Bát Xát
|
TDP số 13, Bát Xát, Bát Xát, Lào Cai
|
964025190
|
104
|
Điểm CCDVVT LĐ: TDP số 13 - Bát Xát
|
TDP số 13, Bát Xát, Bát Xát, Lào Cai
|
979191027
|
105
|
Điểm CCDVVT LĐ: TDP số 14 - Bát Xát
|
TDP số 14, Bát Xát, Bát Xát, Lào Cai
|
368119195
|
106
|
Điểm CCDVVT LĐ: Kin Chu Phìn 2 - Nậm Pung
|
Kin Chu Phìn 2, Nậm Pung, Bát Xát, Lào Cai
|
369015510
|
107
|
Điểm CCDVVT LĐ: TDP số 4 - Bát Xát
|
TDP số 4, Bát Xát, Bát Xát, Lào Cai
|
978008300
|
108
|
Điểm CCDVVT LĐ: TDP số 5 - Bát Xát
|
TDP số 5, Bát Xát, Bát Xát, Lào Cai
|
979883354
|
109
|
Điểm CCDVVT LĐ: TDP số 5 - Bát Xát
|
TDP số 5, Bát Xát, Bát Xát, Lào Cai
|
979840843
|
110
|
Điểm CCDVVT LĐ: Đoàn 5 - Cốc Mỳ
|
Đoàn 5, Cốc Mỳ, Bát Xát, Lào Cai
|
325328628
|
111
|
Điểm CCDVVT LĐ: Khoa San Chải - A Lù
|
Khoa San Chải, A Lù, Bát Xát, Lào Cai
|
364794798
|
112
|
Điểm CCDVVT LĐ: Y Giang - A Mú Sung
|
Y Giang, A Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai
|
339316117
|
113
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Km0 - Bản Vược
|
Thôn Km0, Bản Vược, Bát Xát, Lào Cai
|
961673673
|
114
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thành Sơn - Bản Xèo
|
Thành Sơn, Bản Xèo, Bát Xát, Lào Cai
|
972307527
|
115
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bản Vền - Bản Qua
|
Bản Vền, Bản Qua, Bát Xát, Lào Cai
|
971504981
|
116
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Km0 - Bản Vược
|
Thôn Km0, Bản Vược, Bát Xát, Lào Cai
|
979680704
|
117
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Km0 - Bản Vược
|
Thôn Km0, Bản Vược, Bát Xát, Lào Cai
|
965455686
|
118
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Km0 - Bản Vược
|
Thôn Km0, Bản Vược, Bát Xát, Lào Cai
|
377682898
|
119
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Km0 - Bản Vược
|
Thôn Km0, Bản Vược, Bát Xát, Lào Cai
|
978505027
|
120
|
Viettel huyện Bát Xát Lào Cai
|
Số nhà 567 đường Hùng Vương, thị trấn Bát Xát, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai
|
2146263066
|
121
|
Điểm CCDVVT ủy quyền Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel
|
567 - Hùng Vương - Bát Xát - Lào Cai
|
2146263066
|
122
|
Điểm CCDVVT LĐ: Nậm Giàng - Dền Sáng
|
Nậm Giàng, Dền Sáng, Bát Xát, Lào Cai
|
332569332
|
123
|
Điểm CCDVVT LĐ: Nậm Giàng - Dền Sáng
|
Nậm Giàng, Dền Sáng, Bát Xát, Lào Cai
|
388689682
|
124
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Mường hum - Mường Hum
|
Thôn Mường hum, Mường Hum, Bát Xát, Lào Cai
|
986182393
|
125
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Làng Toòng - Quang Kim
|
Thôn Làng Toòng, Quang Kim, Bát Xát, Lào Cai
|
983074871
|
126
|
Điểm CCDVVT LĐ: Lao Chải - Trịnh Tường
|
Lao Chải, Trịnh Tường, Bát Xát, Lào Cai
|
366207568
|
127
|
Điểm CCDVVT LĐ: Lao Chải - Trịnh Tường
|
Lao Chải, Trịnh Tường, Bát Xát, Lào Cai
|
869299626
|
128
|
Điểm CCDVVT LĐ: Lao Chải - Trịnh Tường
|
Lao Chải, Trịnh Tường, Bát Xát, Lào Cai
|
345677915
|
129
|
Điểm CCDVVT LĐ: Hồng Ngài - Y Tý
|
Hồng Ngài, Y Tý, Bát Xát, Lào Cai
|
332786490
|
130
|
Điểm CCDVVT LĐ: Lao Chải - Trịnh Tường
|
Lao Chải, Trịnh Tường, Bát Xát, Lào Cai
|
986583150
|
131
|
Điểm CCDVVT LĐ: Lao Chải - Trịnh Tường
|
Lao Chải, Trịnh Tường, Bát Xát, Lào Cai
|
973533113
|
132
|
Điểm CCDVVT LĐ: Lao Chải - Trịnh Tường
|
Lao Chải, Trịnh Tường, Bát Xát, Lào Cai
|
325525725
|
133
|
Điểm CCDVVT LĐ: Ná Đoong - Trịnh Tường
|
Ná Đoong, Trịnh Tường, Bát Xát, Lào Cai
|
965766769
|
134
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tả Gì Thàng - Y Tý
|
Tả Gì Thàng, Y Tý, Bát Xát, Lào Cai
|
977706123
|
135
|
Điểm CCDVVT LĐ: Ná Đoong - Trịnh Tường
|
Ná Đoong, Trịnh Tường, Bát Xát, Lào Cai
|
334334314
|
136
|
Điểm CCDVVT LĐ: Hồng Ngài - Y Tý
|
Hồng Ngài, Y Tý, Bát Xát, Lào Cai
|
388104755
|
137
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Mường hum - Mường Hum
|
Thôn Mường hum, Mường Hum, Bát Xát, Lào Cai
|
973763008
|
138
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Làng Kim - Quang Kim
|
Thôn Làng Kim, Quang Kim, Bát Xát, Lào Cai
|
978805286
|
139
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Mường hum - Mường Hum
|
Thôn Mường hum, Mường Hum, Bát Xát, Lào Cai
|
565714529
|
140
|
Điểm CCDVVTUQ Thế Giới Di Động
|
Số nhà 303 Hùng Vương, tổ 6, TT. Bát Xát, H. Bát Xát, T. Lào Cai
|
18001060
|
141
|
Điểm CCDVVT LĐ: Nậm Kha 1 - Nậm Lúc
|
Nậm Kha 1, Nậm Lúc, Bắc Hà, Lào Cai
|
964964567
|
142
|
Điểm CCDVVT LĐ: Kha Phàng 1 - Bản Già
|
Kha Phàng 1, Bản Già, Bắc Hà, Lào Cai
|
965156032
|
143
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bảo Tân 1 - Bảo Nhai
|
Bảo Tân 1, Bảo Nhai, Bắc Hà, Lào Cai
|
334233293
|
144
|
Điểm CCDVVT LĐ: Lử Chồ 1 - Lầu Thí Ngài
|
Lử Chồ 1, Lầu Thí Ngài, Bắc Hà, Lào Cai
|
985533008
|
145
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bảo Tân 2 - Bảo Nhai
|
Bảo Tân 2, Bảo Nhai, Bắc Hà, Lào Cai
|
978173200
|
146
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bắc Hà 3 - Bắc Hà
|
Bắc Hà 3, Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai
|
333842678
|
147
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bắc Hà 6 - Bắc Hà
|
Bắc Hà 6, Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai
|
979588881
|
148
|
Điểm CCDVVT LĐ: Na Cồ - Bắc Hà
|
Na Cồ, Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai
|
979228891
|
149
|
Viettel huyện Bắc Hà Lào Cai
|
Số nhà 108 đường Ngọc Uyển, thị trấn Bắc Hà, huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai
|
2146294198
|
150
|
Điểm CCDVVT LĐ: Làng Cù - Bản Cái
|
Làng Cù, Bản Cái, Bắc Hà, Lào Cai
|
961179899
|
151
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bản Chợ - Bản Liền
|
Bản Chợ, Bản Liền, Bắc Hà, Lào Cai
|
974902088
|
152
|
Điểm CCDVVT ủy quyền Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel
|
108- Đường Ngọc Uyển - TT Bắc Hà - Lào Cai
|
2146294198
|
153
|
Điểm CCDVVT LĐ: Lao Chải - Lùng Cải
|
Lao Chải, Lùng Cải, Bắc Hà, Lào Cai
|
367492162
|
154
|
Điểm CCDVVT LĐ: Hoàng Hạ - Hoàng Thu Phố
|
Hoàng Hạ, Hoàng Thu Phố, Bắc Hà, Lào Cai
|
977263486
|
155
|
Điểm CCDVVT LĐ: Nậm Châu - Tà Chải
|
Nậm Châu, Tà Chải, Bắc Hà, Lào Cai
|
964386832
|
156
|
Điểm CCDVVT LĐ: Pù Chù Ván - Tả Van Chư
|
Pù Chù Ván, Tả Van Chư, Bắc Hà, Lào Cai
|
987950992
|
157
|
Điểm CCDVVT LĐ: Lùng Trù - Thải Giàng Phố
|
Lùng Trù, Thải Giàng Phố, Bắc Hà, Lào Cai
|
967168201
|
158
|
Điểm CCDVVT LĐ: Cốc Ly Thượng - Cốc Ly
|
Cốc Ly Thượng, Cốc Ly, Bắc Hà, Lào Cai
|
973627937
|
159
|
Điểm CCDVVT LĐ: Nậm Mòn Hạ - Nậm Mòn
|
Nậm Mòn Hạ, Nậm Mòn, Bắc Hà, Lào Cai
|
967600676
|
160
|
Điểm CCDVVT LĐ: Hà Tiên - Cốc Lầu
|
Hà Tiên, Cốc Lầu, Bắc Hà, Lào Cai
|
967936266
|
161
|
Điểm CCDVVT LĐ: Sả Mào Phố - Tả Củ Tỷ
|
Sả Mào Phố, Tả Củ Tỷ, Bắc Hà, Lào Cai
|
974071991
|
162
|
Điểm CCDVVT LĐ: Hoá Chéo Chải - Hoàng Thu Phố
|
Hoá Chéo Chải, Hoàng Thu Phố, Bắc Hà, Lào Cai
|
866090789
|
163
|
Điểm CCDVVT LĐ: Mà Phố - Nậm Khánh
|
Mà Phố, Nậm Khánh, Bắc Hà, Lào Cai
|
977489697
|
164
|
Điểm CCDVVTUQ Thế Giới Di Động
|
Thôn Bắc Hà 6, TT. Bắc Hà, H. Bắc Hà, T. Lào Cai
|
18001060
|
165
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tùng Lâu 1 - Tung Chung Phố
|
Tùng Lâu 1, Tung Chung Phố, Mường Khương, Lào Cai
|
971956366
|
166
|
Điểm CCDVVT LĐ: Na Lốc 4 - Bản Lầu
|
Na Lốc 4, Bản Lầu, Mường Khương, Lào Cai
|
858565656
|
167
|
Điểm CCDVVT LĐ: Sín Chải A - Dìn Chin
|
Sín Chải A, Dìn Chin, Mường Khương, Lào Cai
|
332341455
|
168
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bãi Bằng - La Pan Tẩn
|
Bãi Bằng, La Pan Tẩn, Mường Khương, Lào Cai
|
368451819
|
169
|
Điểm CCDVVT LĐ: Na Phả - Bản Sen
|
Na Phả, Bản Sen, Mường Khương, Lào Cai
|
366925505
|
170
|
Điểm CCDVVT ủy quyền Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel
|
401- Đường Giải Phóng - TT Mường Khương - Lào Cai
|
2146277198
|
171
|
Viettel huyện Mường Khương Lào Cai
|
Số nhà 401 đường Giải Phóng, thị trấn Mường Khương, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai
|
2146277198
|
172
|
Điểm CCDVVT LĐ: Lồ Suối Tủng - Cao Sơn
|
Lồ Suối Tủng, Cao Sơn, Mường Khương, Lào Cai
|
963000113
|
173
|
Điểm CCDVVT LĐ: Na Cạp - Lùng Khấu Nhin
|
Na Cạp, Lùng Khấu Nhin, Mường Khương, Lào Cai
|
976203661
|
174
|
Điểm CCDVVT LĐ: Choán Ván - Mường Khương
|
Choán Ván, Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai
|
988567791
|
175
|
Điểm CCDVVT LĐ: Xóm Chợ - Mường Khương
|
Xóm Chợ, Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai
|
962801111
|
176
|
Điểm CCDVVT LĐ: Xóm Chợ - Mường Khương
|
Xóm Chợ, Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai
|
333313332
|
177
|
Điểm CCDVVT LĐ: Xóm Chợ - Mường Khương
|
Xóm Chợ, Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai
|
961303315
|
178
|
Điểm CCDVVT LĐ: TDP Na Khui - Mường Khương
|
TDP Na Khui, Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai
|
969544591
|
179
|
Điểm CCDVVT LĐ: Ngải Thầu - Dìn Chin
|
Ngải Thầu, Dìn Chin, Mường Khương, Lào Cai
|
337807187
|
180
|
Điểm CCDVVT LĐ: Pạc Ngam - Nấm Lư
|
Pạc Ngam, Nấm Lư, Mường Khương, Lào Cai
|
366292868
|
181
|
Điểm CCDVVT LĐ: Xóm Chợ - Mường Khương
|
Xóm Chợ, Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai
|
968421366
|
182
|
Điểm CCDVVT LĐ: Xóm Chợ - Mường Khương
|
Xóm Chợ, Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai
|
392063998
|
183
|
Điểm CCDVVT LĐ: Vả Thàng - Tung Chung Phố
|
Vả Thàng, Tung Chung Phố, Mường Khương, Lào Cai
|
925231132
|
184
|
Điểm CCDVVT LĐ: Ngải Thầu - Dìn Chin
|
Ngải Thầu, Dìn Chin, Mường Khương, Lào Cai
|
364044910
|
185
|
Điểm CCDVVT LĐ: Choán Ván - Mường Khương
|
Choán Ván, Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai
|
869226991
|
186
|
Điểm CCDVVT LĐ: Xóm Mới - Mường Khương
|
Xóm Mới, Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai
|
966662128
|
187
|
Điểm CCDVVT LĐ: Xóm Mới - Mường Khương
|
Xóm Mới, Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai
|
967330789
|
188
|
Điểm CCDVVT LĐ: Xóm Chợ - Mường Khương
|
Xóm Chợ, Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai
|
969012999
|
189
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tả Gia Khâu - Tả Gia Khâu
|
Tả Gia Khâu, Tả Gia Khâu, Mường Khương, Lào Cai
|
965164826
|
190
|
Điểm CCDVVT LĐ: Mào Phìn - Nậm Chảy
|
Mào Phìn, Nậm Chảy, Mường Khương, Lào Cai
|
395755654
|
191
|
Điểm CCDVVT LĐ: Na Lang - Lùng Vai
|
Na Lang, Lùng Vai, Mường Khương, Lào Cai
|
865210054
|
192
|
Điểm CCDVVT LĐ: Trung Tâm - Lùng Vai
|
Trung Tâm, Lùng Vai, Mường Khương, Lào Cai
|
369906966
|
193
|
Điểm CCDVVT LĐ: Xóm Chợ - Mường Khương
|
Xóm Chợ, Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai
|
857818888
|
194
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tà Lủ - Tả Ngải Chồ
|
Tà Lủ, Tả Ngải Chồ, Mường Khương, Lào Cai
|
376241220
|
195
|
Điểm CCDVVT LĐ: Chợ Chậu - Lùng Vai
|
Chợ Chậu, Lùng Vai, Mường Khương, Lào Cai
|
963303963
|
196
|
Điểm CCDVVT LĐ: Trung Tâm - Lùng Vai
|
Trung Tâm, Lùng Vai, Mường Khương, Lào Cai
|
964741997
|
197
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tả Thàng - Tả Thàng
|
Tả Thàng, Tả Thàng, Mường Khương, Lào Cai
|
343099959
|
198
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tả Thàng - Tả Thàng
|
Tả Thàng, Tả Thàng, Mường Khương, Lào Cai
|
365227157
|
199
|
Điểm CCDVVTUQ Thế Giới Di Động
|
Số nhà 095 đường Giải Phóng, TT. Mường Khương, H. Mường Khương, T. Lào Cai
|
18001060
|
200
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bản 1 Thâu - Xuân Thượng
|
Bản 1 Thâu, Xuân Thượng, Bảo Yên, Lào Cai
|
862178993
|
201
|
Điểm CCDVVT LĐ: thôn 2 Nhai Thổ - Kim Sơn
|
thôn 2 Nhai Thổ, Kim Sơn, Bảo Yên, Lào Cai
|
987678753
|
202
|
Điểm CCDVVT LĐ: Khoai 2 - Bảo Hà
|
Khoai 2, Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai
|
985630691
|
203
|
Điểm CCDVVT LĐ: Liên Hà 2 - Bảo Hà
|
Liên Hà 2, Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai
|
961362283
|
204
|
Điểm CCDVVT LĐ: Liên Hà 2 - Bảo Hà
|
Liên Hà 2, Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai
|
981668268
|
205
|
Điểm CCDVVT LĐ: Liên Hà 2 - Bảo Hà
|
Liên Hà 2, Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai
|
987547421
|
206
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 2a - Phố Ràng
|
Tổ 2a, Phố Ràng, Bảo Yên, Lào Cai
|
866433988
|
207
|
Điểm CCDVVT LĐ: thôn 3AB - Kim Sơn
|
thôn 3AB, Kim Sơn, Bảo Yên, Lào Cai
|
966827890
|
208
|
Điểm CCDVVT LĐ: thôn 3AB - Kim Sơn
|
thôn 3AB, Kim Sơn, Bảo Yên, Lào Cai
|
346255234
|
209
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bản Mai 4 - Minh Tân
|
Bản Mai 4, Minh Tân, Bảo Yên, Lào Cai
|
986377001
|
210
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bản Cam 4 - Cam Cọn
|
Bản Cam 4, Cam Cọn, Bảo Yên, Lào Cai
|
979106332
|
211
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 4b - Phố Ràng
|
Tổ 4b, Phố Ràng, Bảo Yên, Lào Cai
|
384971141
|
212
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn 5 Làng Đẩu - Phúc Khánh
|
Thôn 5 Làng Đẩu, Phúc Khánh, Bảo Yên, Lào Cai
|
977246400
|
213
|
Điểm CCDVVT LĐ: Liên Hà 5 - Bảo Hà
|
Liên Hà 5, Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai
|
981600129
|
214
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bản 5 - Điện Quan
|
Bản 5, Điện Quan, Bảo Yên, Lào Cai
|
337661992
|
215
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn 5 Mai Đào - Thượng Hà
|
Thôn 5 Mai Đào, Thượng Hà, Bảo Yên, Lào Cai
|
339326887
|
216
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 5B - Phố Ràng
|
Tổ 5B, Phố Ràng, Bảo Yên, Lào Cai
|
977258850
|
217
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 5B - Phố Ràng
|
Tổ 5B, Phố Ràng, Bảo Yên, Lào Cai
|
974325555
|
218
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 5B - Phố Ràng
|
Tổ 5B, Phố Ràng, Bảo Yên, Lào Cai
|
962148923
|
219
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 7b - Phố Ràng
|
Tổ 7b, Phố Ràng, Bảo Yên, Lào Cai
|
972814358
|
220
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bản 8 Đồng Mòng - Long Khánh
|
Bản 8 Đồng Mòng, Long Khánh, Bảo Yên, Lào Cai
|
866642017
|
221
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bản 8 Đồng Mòng - Long Khánh
|
Bản 8 Đồng Mòng, Long Khánh, Bảo Yên, Lào Cai
|
986898575
|
222
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn 9 Vài Siêu - Thượng Hà
|
Thôn 9 Vài Siêu, Thượng Hà, Bảo Yên, Lào Cai
|
368866789
|
223
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VÀNG BAC ĐÀ QUÍ THỊNH VƯỢNG
|
Tổ 6B, Phố Ràng, Bảo Yên, Lào Cai
|
962117666
|
224
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bản Trà - Điện Quan
|
Bản Trà, Điện Quan, Bảo Yên, Lào Cai
|
964734930
|
225
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bản Trà - Điện Quan
|
Bản Trà, Điện Quan, Bảo Yên, Lào Cai
|
977574262
|
226
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bản Tân Tiến - Cam Cọn
|
Bản Tân Tiến, Cam Cọn, Bảo Yên, Lào Cai
|
963016895
|
227
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bản Sóm Hạ - Xuân Hòa
|
Bản Sóm Hạ, Xuân Hòa, Bảo Yên, Lào Cai
|
962444785
|
228
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bản Khuổi Ca - Tân Dương
|
Bản Khuổi Ca, Tân Dương, Bảo Yên, Lào Cai
|
867593558
|
229
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bản Pác Mạc - Vĩnh Yên
|
Bản Pác Mạc, Vĩnh Yên, Bảo Yên, Lào Cai
|
972529345
|
230
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bản Trà - Điện Quan
|
Bản Trà, Điện Quan, Bảo Yên, Lào Cai
|
988755762
|
231
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bản Mỏ Đá - Tân Dương
|
Bản Mỏ Đá, Tân Dương, Bảo Yên, Lào Cai
|
969318886
|
232
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bản Trà - Điện Quan
|
Bản Trà, Điện Quan, Bảo Yên, Lào Cai
|
983536812
|
233
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bản Rịa - Nghĩa Đô
|
Bản Rịa, Nghĩa Đô, Bảo Yên, Lào Cai
|
977259195
|
234
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bản Rịa - Nghĩa Đô
|
Bản Rịa, Nghĩa Đô, Bảo Yên, Lào Cai
|
982908106
|
235
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bản Pác Mạc - Vĩnh Yên
|
Bản Pác Mạc, Vĩnh Yên, Bảo Yên, Lào Cai
|
963382620
|
236
|
Điểm CCDVVT LĐ: Bản Bỗng Buôn - Cam Cọn
|
Bản Bỗng Buôn, Cam Cọn, Bảo Yên, Lào Cai
|
986228692
|
237
|
Điểm CCDVVT LĐ: Lâm Sản - Bảo Hà
|
Lâm Sản, Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai
|
356869828
|
238
|
Điểm CCDVVT LĐ: Lâm Sản - Bảo Hà
|
Lâm Sản, Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai
|
984113622
|
239
|
Điểm CCDVVT LĐ: Lâm Sản - Bảo Hà
|
Lâm Sản, Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai
|
368888605
|
240
|
Điểm CCDVVT LĐ: Phố Ràng - Bảo Yên
|
Phố Ràng, Bảo Yên, Lào Cai
|
986025678
|
241
|
Viettel huyện Bảo Yên Lào Cai
|
Số nhà 352 đường Nguyễn Tất Thành, khu 5B, thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai
|
2146291198
|
242
|
Điểm CCDVVT ủy quyền Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel
|
Số nhà 352 - đường Nguyễn Tất Thành - khu 5B - Thị trấn Phố Ràng - Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai
|
2146291198
|
243
|
Điểm CCDVVT LĐ: Nà Khương - Nghĩa Đô
|
Nà Khương, Nghĩa Đô, Bảo Yên, Lào Cai
|
961028683
|
244
|
Điểm CCDVVT LĐ: Nhai Tẻn - Kim Sơn
|
Nhai Tẻn, Kim Sơn, Bảo Yên, Lào Cai
|
383184666
|
245
|
Điểm CCDVVTUQ Thế Giới Di Động
|
Tổ 6B1, TT.Phố Ràng, H.Bảo Yên, T.Lào Cai
|
18001060
|
246
|
Điểm CCDVVTUQ Thế Giới Di Động
|
Quốc Lộ 279 bản Lâm Sản, xã Bảo Hà, H. Bảo Yên, T. Lào Cai
|
18001060
|
247
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Lao Chải San 1 - Xã Hoàng Liên
|
Thôn Lao Chải San 1, Xã Hoàng Liên, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
972709831
|
248
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Vạn Dền Sử 1 - Xã Mường Hoa
|
Thôn Vạn Dền Sử 1, Xã Mường Hoa, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
868139579
|
249
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Mường Bo 1 - Xã Mường Bo
|
Thôn Mường Bo 1, Xã Mường Bo, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
961139868
|
250
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Nậm Cang 1 - Xã Liên Minh
|
Thôn Nậm Cang 1, Xã Liên Minh, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
828323838
|
251
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Tả Van Dáy 1 - Tả Van
|
Thôn Tả Van Dáy 1, Tả Van, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
383787389
|
252
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ dân phố số 1 - Phường Ô Quý Hồ
|
Tổ dân phố số 1, Phường Ô Quý Hồ, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
986170668
|
253
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ dân phố số 2 - Sa Pa
|
Tổ dân phố số 2, Sa Pa, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
962866589
|
254
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ dân phố số 2 - Phường Pan Si Păng
|
Tổ dân phố số 2, Phường Pan Si Păng, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
393883999
|
255
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ dân phố số 2 - Phường Hàm Rồng
|
Tổ dân phố số 2, Phường Hàm Rồng, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
868343875
|
256
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Vạn Dền Sử 2 - Xã Mường Hoa
|
Thôn Vạn Dền Sử 2, Xã Mường Hoa, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
962707966
|
257
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ dân phố số 2 - Phường Cầu Mây
|
Tổ dân phố số 2, Phường Cầu Mây, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
983667334
|
258
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ dân phố số 3 - Sa Pa
|
Tổ dân phố số 3, Sa Pa, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
965383668
|
259
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ dân phố số 3 - Sa Pa
|
Tổ dân phố số 3, Sa Pa, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
981566883
|
260
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ dân phố số 4 - Sa Pa
|
Tổ dân phố số 4, Sa Pa, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
975535989
|
261
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ dân phố số 5 - Sa Pa
|
Tổ dân phố số 5, Sa Pa, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
962866989
|
262
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ dân phố số 5 - Phường Sa Pa
|
Tổ dân phố số 5, Phường Sa Pa, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
988542668
|
263
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ dân phố số 5 - Phường Sa Pa
|
Tổ dân phố số 5, Phường Sa Pa, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
988509889
|
264
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Can Hồ A - Xã Ngũ Chỉ Sơn
|
Thôn Can Hồ A, Xã Ngũ Chỉ Sơn, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
338552387
|
265
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn hoàng liên - Bản Hồ
|
Thôn hoàng liên, Bản Hồ, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
963805333
|
266
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Bản Sài - Xã Liên Minh
|
Thôn Bản Sài, Xã Liên Minh, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
382757226
|
267
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Bản Sài - Xã Thanh Bình
|
Thôn Bản Sài, Xã Thanh Bình, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
334910723
|
268
|
Điểm CCDVVT ủy quyền Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel
|
743 - Điện Biên Phủ - Sapa Lào Cai
|
2146264198
|
269
|
Viettel huyện Sa Pa Lào Cai
|
Số nhà 743 đường Điện Biên Phủ, phường SaPa, thị xã SaPa, huyện SaPa, tỉnh Lào Cai.
|
2146264198
|
270
|
Điểm CCDVVT LĐ: Chu Lìn II - Trung Chải
|
Chu Lìn II, Trung Chải, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
962136914
|
271
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Sả Xéng - Tả Phìn
|
Thôn Sả Xéng, Tả Phìn, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
977275270
|
272
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Lao Chải - Xã Ngũ Chỉ Sơn
|
Thôn Lao Chải, Xã Ngũ Chỉ Sơn, Thị Xã Sa Pa, Lào Cai
|
397325998
|
273
|
Điểm CCDVVTUQ Thế Giới Di Động
|
Tổ 4A, Thị trấn Sa Pa, H.Sa Pa, T.Lào Cai
|
18001060
|
274
|
Điểm CCDVVTUQ FPT shop
|
240 Thạch Sơn, Thị trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa, Tỉnh Lào Cai
|
18006601
|
275
|
Điểm CCDVVTUQ Thế Giới Di Động
|
Số 577 Điện Biên Phủ, TT. Sa Pa, H. Sa Pa, T. Lào Cai
|
18001060
|
276
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 1 - Bắc Lệnh
|
Tổ 1, Bắc Lệnh, Lào Cai, Lào Cai
|
984255515
|
277
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Cóc 1 - Tả Phời
|
Thôn Cóc 1, Tả Phời, Lào Cai, Lào Cai
|
972663456
|
278
|
Điểm CCDVVT LĐ: Kíp Tước 1 - Hợp Thành
|
Kíp Tước 1, Hợp Thành, Lào Cai, Lào Cai
|
984732826
|
279
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 1 - Kim Tân
|
Tổ 1, Kim Tân, Lào Cai, Lào Cai
|
376901867
|
280
|
Điểm CCDVVT LĐ: Kíp Tước 1 - Hợp Thành
|
Kíp Tước 1, Hợp Thành, Lào Cai, Lào Cai
|
377507322
|
281
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 1 - Kim Tân
|
Tổ 1, Kim Tân, Lào Cai, Lào Cai
|
868888318
|
282
|
Điểm CCDVVT LĐ: Kíp Tước 1 - Hợp Thành
|
Kíp Tước 1, Hợp Thành, Lào Cai, Lào Cai
|
372609067
|
283
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 10 - Phố Mới
|
Tổ 10, Phố Mới, Lào Cai, Lào Cai
|
348336336
|
284
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 11 - Kim Tân
|
Tổ 11, Kim Tân, Lào Cai, Lào Cai
|
979955888
|
285
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 11 - Nam Cường
|
Tổ 11, Nam Cường, Lào Cai, Lào Cai
|
862008388
|
286
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 11 - Duyên Hải
|
Tổ 11, Duyên Hải, Lào Cai, Lào Cai
|
976703333
|
287
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 12 - Cốc Lếu
|
Tổ 12, Cốc Lếu, Lào Cai, Lào Cai
|
962233686
|
288
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 13 - Kim Tân
|
Tổ 13, Kim Tân, Lào Cai, Lào Cai
|
989960385
|
289
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 13 - Kim Tân
|
Tổ 13, Kim Tân, Lào Cai, Lào Cai
|
325768037
|
290
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 13A - Bình Minh
|
Tổ 13A, Bình Minh, Lào Cai, Lào Cai
|
941025690
|
291
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 15 - Phố Mới
|
Tổ 15, Phố Mới, Lào Cai, Lào Cai
|
394232060
|
292
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 16 - Bình Minh
|
Tổ 16, Bình Minh, Lào Cai, Lào Cai
|
969083388
|
293
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 16 - Phố Mới
|
Tổ 16, Phố Mới, Lào Cai, Lào Cai
|
868357163
|
294
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 17 - Lào Cai
|
Tổ 17, Lào Cai, Lào Cai, Lào Cai
|
973763696
|
295
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 17 - Lào Cai
|
Tổ 17, Lào Cai, Lào Cai, Lào Cai
|
968675975
|
296
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 17 - Lào Cai
|
Tổ 17, Lào Cai, Lào Cai, Lào Cai
|
981150356
|
297
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 17 - Kim Tân
|
Tổ 17, Kim Tân, Lào Cai, Lào Cai
|
965855686
|
298
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 17 - Cốc Lếu
|
Tổ 17, Cốc Lếu, Lào Cai, Lào Cai
|
977487324
|
299
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 17 - Cốc Lếu
|
Tổ 17, Cốc Lếu, Lào Cai, Lào Cai
|
988210893
|
300
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 17 - Kim Tân
|
Tổ 17, Kim Tân, Lào Cai, Lào Cai
|
967078371
|
301
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 17 - Lào Cai
|
Tổ 17, Lào Cai, Lào Cai, Lào Cai
|
983164861
|
302
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 18 - Phố Mới
|
Tổ 18, Phố Mới, Lào Cai, Lào Cai
|
386777093
|
303
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 18 - Cốc Lếu
|
Tổ 18, Cốc Lếu, Lào Cai, Lào Cai
|
387329037
|
304
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 19 - Pom Hán
|
Tổ 19, Pom Hán, Lào Cai, Lào Cai
|
335900868
|
305
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 19 - Bình Minh
|
Tổ 19, Bình Minh, Lào Cai, Lào Cai
|
982398252
|
306
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 19 C - Cốc Lếu
|
Tổ 19 C, Cốc Lếu, Lào Cai, Lào Cai
|
968908273
|
307
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 19 - Bắc Cường
|
Tổ 19, Bắc Cường, Lào Cai, Lào Cai
|
965688688
|
308
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 2 - Kim Tân
|
Tổ 2, Kim Tân, Lào Cai, Lào Cai
|
869789869
|
309
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 2 - Bắc Lệnh
|
Tổ 2, Bắc Lệnh, Lào Cai, Lào Cai
|
377334483
|
310
|
Điểm CCDVVT LĐ: Cáng 2 - Hợp Thành
|
Cáng 2, Hợp Thành, Lào Cai, Lào Cai
|
346550118
|
311
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 2 - Kim Tân
|
Tổ 2, Kim Tân, Lào Cai, Lào Cai
|
965836000
|
312
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 2 - Kim Tân
|
Tổ 2, Kim Tân, Lào Cai, Lào Cai
|
812855855
|
313
|
Điểm CCDVVT LĐ: Pèng 2 - Hợp Thành
|
Pèng 2, Hợp Thành, Lào Cai, Lào Cai
|
375999589
|
314
|
Điểm CCDVVT LĐ: Kíp Tước 2 - Hợp Thành
|
Kíp Tước 2, Hợp Thành, Lào Cai, Lào Cai
|
982591558
|
315
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Sơn Mãn 2 - Vạn Hòa
|
Thôn Sơn Mãn 2, Vạn Hòa, Lào Cai, Lào Cai
|
989760868
|
316
|
Điểm CCDVVT LĐ: Củm Hạ 2 - Đồng Tuyển
|
Củm Hạ 2, Đồng Tuyển, Lào Cai, Lào Cai
|
986221089
|
317
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 21 - Bắc Cường
|
Tổ 21, Bắc Cường, Lào Cai, Lào Cai
|
961834888
|
318
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 21 - Bắc Cường
|
Tổ 21, Bắc Cường, Lào Cai, Lào Cai
|
393613704
|
319
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 26 - Bắc Cường
|
Tổ 26, Bắc Cường, Lào Cai, Lào Cai
|
984228833
|
320
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 27 - Cốc Lếu
|
Tổ 27, Cốc Lếu, Lào Cai, Lào Cai
|
972118838
|
321
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 28 - Bắc Cường
|
Tổ 28, Bắc Cường, Lào Cai, Lào Cai
|
344250023
|
322
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 28 - Cốc Lếu
|
Tổ 28, Cốc Lếu, Lào Cai, Lào Cai
|
972872023
|
323
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 3 - Xuân Tăng
|
Tổ 3, Xuân Tăng, Lào Cai, Lào Cai
|
967722555
|
324
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tòng Chú 3 - Xã Cốc San
|
Tòng Chú 3, Xã Cốc San, Lào Cai, Lào Cai
|
987795080
|
325
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 30 - Cốc Lếu
|
Tổ 30, Cốc Lếu, Lào Cai, Lào Cai
|
965869868
|
326
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 30 - Cốc Lếu
|
Tổ 30, Cốc Lếu, Lào Cai, Lào Cai
|
977963264
|
327
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 30 - Phố Mới
|
Tổ 30, Phố Mới, Lào Cai, Lào Cai
|
376027860
|
328
|
Viettel Thành Phố Lào Cai (CHTT 314 Hoàng Liên)
|
Số nhà 314 đường Hoàng Liên, phường Kim Tân, TP. Lào Cai
|
2146255866
|
329
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 32 - Kim Tân
|
Tổ 32, Kim Tân, Lào Cai, Lào Cai
|
962215999
|
330
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 35 - Cốc Lếu
|
Tổ 35, Cốc Lếu, Lào Cai, Lào Cai
|
975952345
|
331
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 36 - Pom Hán
|
Tổ 36, Pom Hán, Lào Cai, Lào Cai
|
971272686
|
332
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 5 - Bắc Cường
|
Tổ 5, Bắc Cường, Lào Cai, Lào Cai
|
332088128
|
333
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 6 - Bắc Cường
|
Tổ 6, Bắc Cường, Lào Cai, Lào Cai
|
333383973
|
334
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tổ 9 - Cốc Lếu
|
Tổ 9, Cốc Lếu, Lào Cai, Lào Cai
|
979841102
|
335
|
Viettel Thành Phố Lào Cai (CHTT B6 Bắc Lệnh)
|
Tòa nhà Viettel Lào Cai, B6, Đại lộ Trần Hưng đạo, Phường Bắc Lệnh, Thành phố Lào Cai
|
2146250198
|
336
|
Điểm CCDVVT ủy quyền Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel
|
211 Hoàng Quốc Việt- Bắc Lệnh - Lào Cai
|
2146555178
|
337
|
Điểm CCDVVT ủy quyền Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel
|
Tòa nhà Viettel Lào Cai, B6, Đại lộ Trần Hưng đạo, Phường Bắc Lệnh, Thành phố Lào Cai
|
2146250198
|
338
|
Điểm CCDVVT ủy quyền Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel
|
314 Hoàng Liên- Kim Tân- Lào Cai- Lào Cai
|
2146255866
|
339
|
Điểm CCDVVT LĐ: Pom Hán - Lào Cai
|
Pom Hán, Lào Cai, Lào Cai
|
971666606
|
340
|
Điểm CCDVVT LĐ: Pom Hán - Lào Cai
|
Pom Hán, Lào Cai, Lào Cai
|
345228964
|
341
|
Điểm CCDVVT LĐ: Lào Cai - Lào Cai
|
Lào Cai, Lào Cai, Lào Cai
|
372013885
|
342
|
|
|
|
343
|
Điểm CCDVVT LĐ: Pom Hán - Lào Cai
|
Pom Hán, Lào Cai, Lào Cai
|
972770268
|
344
|
Điểm CCDVVT LĐ: Pom Hán - Lào Cai
|
Pom Hán, Lào Cai, Lào Cai
|
977497468
|
345
|
Điểm CCDVVT LĐ: Pom Hán - Lào Cai
|
Pom Hán, Lào Cai, Lào Cai
|
862552316
|
346
|
Điểm CCDVVT LĐ: Pom Hán - Lào Cai
|
Pom Hán, Lào Cai, Lào Cai
|
975758922
|
347
|
Điểm CCDVVT LĐ: Pom Hán - Lào Cai
|
Pom Hán, Lào Cai, Lào Cai
|
987399733
|
348
|
Điểm CCDVVT LĐ: Pom Hán - Lào Cai
|
Pom Hán, Lào Cai, Lào Cai
|
867518078
|
349
|
Điểm CCDVVT LĐ: Pom Hán - Lào Cai
|
Pom Hán, Lào Cai, Lào Cai
|
822862288
|
350
|
Điểm CCDVVTUQ Cty TNHH MTV Dịch vụ viễn thông Lào Cai
|
327 Nguyễn Huệ - Phố mới - Lào Cai
|
965633399
|
351
|
Điểm CCDVVT LĐ: Lào Cai - Lào Cai
|
Lào Cai, Lào Cai, Lào Cai
|
355565585
|
352
|
Viettel Thành Phố Lào Cai (CHTT Hoàng Quốc Việt)
|
Số nhà đường 211 Hoàng Quốc Việt, phường Bắc Lệnh, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai
|
2146555178
|
353
|
Điểm CCDVVT LĐ: Dốc Đỏ - Cam Đường
|
Dốc Đỏ, Cam Đường, Lào Cai, Lào Cai
|
971107392
|
354
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Cánh Chín - Vạn Hòa
|
Thôn Cánh Chín, Vạn Hòa, Lào Cai, Lào Cai
|
376717007
|
355
|
Điểm cung cấp dịch vụ viễn thông HM Store
|
213 Hồng Hà, Cốc Lếu Lào Cai Lào Cai
|
963923388
|
356
|
Điểm cung cấp dịch vụ viễn thông HONGCHI MOBILE
|
332 Nguyễn Huệ, Phố Mới Lào Cai Lào Cai
|
375284287
|
357
|
Điểm cung cấp dịch vụ viễn thông QUỐC HÙNG
|
488 Lê Thanh, Bắc Cường Lào Cai Lào Cai
|
988324381
|
358
|
Điểm CCDVVT LĐ: Luổng Đơ - Xã Cốc San
|
Luổng Đơ, Xã Cốc San, Lào Cai, Lào Cai
|
962390833
|
359
|
Điểm CCDVVT LĐ: Làng Đen - Đồng Tuyển
|
Làng Đen, Đồng Tuyển, Lào Cai, Lào Cai
|
963992665
|
360
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Phân Lân - Tả Phời
|
Thôn Phân Lân, Tả Phời, Lào Cai, Lào Cai
|
983294292
|
361
|
Điểm CCDVVT LĐ: Thôn Hồng Sơn - Vạn Hòa
|
Thôn Hồng Sơn, Vạn Hòa, Lào Cai, Lào Cai
|
988790858
|
362
|
Điểm CCDVVT LĐ: Tòng Chú - Xã Cốc San
|
Tòng Chú, Xã Cốc San, Lào Cai, Lào Cai
|
973836856
|
363
|
Điểm CCDVVTUQ Thế Giới Di Động
|
256 Nguyễn Huệ, P. Phố Mới, TP. Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
|
18001060
|
364
|
Điểm CCDVVTUQ FPT shop
|
Số 67 Đường Nguyễn Huệ, tổ 1, P. Lào Cai, TP. Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
|
18006601
|
365
|
Điểm CCDVVTUQ Viettel store
|
Số 393-395-397 Hoàng Liên, P.Kim Tân, TP.Lào Cai, Lào Cai
|
2146299616
|
366
|
Điểm CCDVVTUQ FPT shop
|
Lô 8 Phố Lý Công Uẩn, P. Kim Tân, TP. Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
|
18006601
|
367
|
Điểm CCDVVTUQ Công ty TNHH Một thành viên viễn thông Tùng Dương
|
844-Hoàng Quốc Việt-Pom Hán -Lào Cai
|
983028118
|
368
|
Điểm CCDVVTUQ Thế Giới Di Động
|
Số 009 Hoàng Liên, tổ 15, P. Cốc Lếu, TP. Lào Cai, T. Lào Cai
|
18001060
|
369
|
Điểm CCDVVTUQ Thế Giới Di Động
|
Số 529 đường Hoàng Quốc Việt , P. Pom Hán , Tp. Lào Cai , T. Lào Cai
|
18001060
|
370
|
Điểm CCDVVTUQ FPT shop
|
Số nhà 030 tổ 10 đường Nhạc Sơn, Phường Duyên Hải, TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
|
18006601
|
371
|
Điểm CCDVVTUQ Công ty TNHH MTV thương mại tổng hợp Hoàng Quân
|
SN 050A Hoàng Liên, Tổ 15 Phường Cốc Lếu, TP Lào Cai
|
2146555678
|
372
|
Điểm CCDVVTUQ Thế Giới Di Động
|
Ngã 6 phố Lý Công Uẩn, P. Kim Tân, TP. Lào Cai, T. Lào Cai
|
18001060
|
373
|
Điểm CCDVVTUQ FPT shop
|
Số nhà 122-124 đường Hoàng Liên, P. Cốc Lếu, TP. Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
|
18006601
|
374
|
Điểm CCDVVTUQ Thế Giới Di Động
|
Đường Trần Hưng Đạo, Ngã 6, tổ 14, P. Kim Tân, Tp. Lào Cai, T. Lào Cai
|
18001060
|
375
|
Điểm CCDVVTUQ Viettel store
|
Tổ 14 ngã 6, Phố Lý Công Uẩn, P.Kim Tân, TP. Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
|
2146286286
|
376
|
Điểm CCDVVTUQ FPT shop
|
488 Đường Hoàng Liên, P. Kim Tân, TP. Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
|
18006601
|
377
|
Điểm CCDVVTUQ Thế Giới Di Động
|
Số 333 Đường Hoàng Liên, P.Cốc Lếu, TP.Lào Cai, T.Lào Cai
|
18001060
|
|
|
-
Đang online:
1
-
Hôm nay:
1
-
Trong tuần:
1
-
Tất cả:
1
|
|